Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acid-base indicator


noun
an indicator that changes color on going from acidic to basic solutions
Hypernyms:
indicator
Hyponyms:
phenolphthalein, congo red, methyl orange, litmus, litmus test,
bromophenol blue, bromphenol blue, tetrabromo-phenolsulfonephthalein, bromothymol blue, bromthymol blue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.